--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà cụ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Old lady; old woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà cụ"
:
bưu cục
bữa cổ
bừa cào
bứ cổ
bùa chú
bơi chèo
bơi chó
bờ cõi
bội chi
bốc cháy
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
bà cụ
:
Old lady; old woman
+
nhiêu
:
(cũ) Exemption from corveesMua nhiêuTo pay For an exemption from corvees
+
nhiều
:
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great dealtôi có lại đó nhiều lầnI have been there several times
+
nguôi
:
Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm downNguôi giậnOne's angers has subsidedNguôi nguôi (láy, ý giảm)To subside a litter, to become a little less sharp (severe)Cơn giận đã nguôi nguôiHis anger hassubside a little
+
nghĩa
:
dense; meaning; impontchữ này có nghĩa là gì?What does this word mean?